Đọc nhanh: 虐恋 (ngược luyến). Ý nghĩa là: bạo dâm.
虐恋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo dâm
sadomasochism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虐恋
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 顾恋 子女
- nhớ con cái
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 他们 经常 虐待 动物
- Bọn họ hay ngược đãi động vật.
- 他们 总是 虐待 这个 孩子
- Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
虐›