Đọc nhanh: 虎爪派 (hổ trảo phái). Ý nghĩa là: Hu Zhua Pai - "Tiger Claw Sytem" - Võ thuật.
虎爪派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hu Zhua Pai - "Tiger Claw Sytem" - Võ thuật
Hu Zhua Pai - "Tiger Claw Sytem" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎爪派
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
爪›
虎›