Đọc nhanh: 虎林 (hổ lâm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Hulin ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Hulin ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Hulin county level city in Jixi 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎林
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
虎›