Đọc nhanh: 虎门 (hổ môn). Ý nghĩa là: Thị trấn Humen 虎門鎮 | 虎门镇, Bocca Tigris, một eo biển hẹp ở đồng bằng sông Châu Giang, Quảng Đông.
虎门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Humen 虎門鎮 | 虎门镇
Humen Town 虎門鎮|虎门镇 [Hu3ménZhèn]
✪ 2. Bocca Tigris, một eo biển hẹp ở đồng bằng sông Châu Giang, Quảng Đông
the Bocca Tigris, a narrow strait in the Pearl River Delta, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
门›