Đọc nhanh: 虎口 (hổ khẩu). Ý nghĩa là: miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm, eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ). Ví dụ : - 虎口脱险 thoát khỏi nơi nguy hiểm. - 逃离虎口 thoát khỏi miệng hùm
虎口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm
比喻危险的境地
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
✪ 2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ)
大拇指和食指相连的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎口
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
虎›