虎口 hǔkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hổ khẩu】

Đọc nhanh: 虎口 (hổ khẩu). Ý nghĩa là: miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm, eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ). Ví dụ : - 虎口脱险 thoát khỏi nơi nguy hiểm. - 逃离虎口 thoát khỏi miệng hùm

Ý Nghĩa của "虎口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm

比喻危险的境地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi nơi nguy hiểm

  • volume volume

    - 逃离 táolí 虎口 hǔkǒu

    - thoát khỏi miệng hùm

✪ 2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ)

大拇指和食指相连的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎口

  • volume volume

    - 逃离 táolí 虎口 hǔkǒu

    - thoát khỏi miệng hùm

  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi nơi nguy hiểm

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao