Đọc nhanh: 老虎口 (lão hổ khẩu). Ý nghĩa là: hổ khẩu.
老虎口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎口
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 寺庙 门口 挂 着 一块 古老 的 匾额
- Cổng chùa treo một tấm biển cổ.
- 村口 有 一座 古老 的 牌坊
- Cổng làng có cổng chào cổ.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 她 在 路口 遇到 了 老朋友
- Cô ấy gặp lại một người bạn cũ ở giao lộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
老›
虎›