Đọc nhanh: 虎丘 (hổ khâu). Ý nghĩa là: Quận Huqiu của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Huqiu của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu
Huqiu district of Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎丘
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 他 在 丘墓 前 献花
- Anh ấy đặt hoa trước mộ.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
虎›