Đọc nhanh: 虎尾 (hổ vĩ). Ý nghĩa là: Thị trấn Huwei ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Huwei ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Huwei town in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2línxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎尾
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
虎›