Đọc nhanh: 虎不拉 (hổ bất lạp). Ý nghĩa là: (phương ngữ) chói tai, Đài Loan, chim chàng làng.
虎不拉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) chói tai
(dialect) shrike
✪ 2. Đài Loan
Taiwan pr. [hǔ bu lā]
✪ 3. chim chàng làng
动物名鸟纲雀形目较雀稍大, 头、额两侧黑色, 背灰褐色, 性猛, 善鸣在台湾较常看到的有红尾伯劳, 九月以后从北方飞来另一种是棕伯劳, 外表十分美丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎不拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
拉›
虎›