藏古 cáng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tàng cổ】

Đọc nhanh: 藏古 (tàng cổ). Ý nghĩa là: Cất chứa di tích xưa..

Ý Nghĩa của "藏古" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏古 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cất chứa di tích xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏古

  • volume volume

    - shì 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 古董 gǔdǒng 收藏 shōucáng

    - Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 古玩 gǔwán

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de chēn bèi 珍藏 zhēncáng zài 博物馆 bówùguǎn

    - Châu báu cổ được lưu giữ trong bảo tàng.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 森林 sēnlín cáng zhe 许多 xǔduō 秘密 mìmì

    - Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao