Đọc nhanh: 薯莨 (thự lang). Ý nghĩa là: cây củ nâu; nâu.
薯莨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây củ nâu; nâu
多年生草本植物,地下有块茎,地上有缠绕茎,叶子对生,狭长椭圆形,穗状花序,蒴果有三个翅块茎的外部紫黑色,内部棕红色,茎内含有胶质,可用来染棉、麻织品; 这种植物的块茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薯莨
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 我 在 烀 白薯
- Tôi đang luộc khoai lang.
- 我 常常 吃 薯片
- Tôi hay ăn khoai tây chiên.
- 我 喜欢 吃 薯片
- Tôi thích ăn khoai tây chiên.
- 我 喜欢 吃 烤红薯
- Tôi thích ăn khoai lang nướng.
- 她 买 了 一包 薯片
- Cô ấy mua một gói khoai tây chiên.
- 我 很 喜欢 吃 薯条
- Tôi rất thích ăn khoai tây chiên.
- 我 妈妈 很 喜欢 吃 凉薯
- Mẹ tớ rất thích ăn củ đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莨›
薯›