薯莨 shǔ liáng
volume volume

Từ hán việt: 【thự lang】

Đọc nhanh: 薯莨 (thự lang). Ý nghĩa là: cây củ nâu; nâu.

Ý Nghĩa của "薯莨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薯莨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây củ nâu; nâu

多年生草本植物,地下有块茎,地上有缠绕茎,叶子对生,狭长椭圆形,穗状花序,蒴果有三个翅块茎的外部紫黑色,内部棕红色,茎内含有胶质,可用来染棉、麻织品; 这种植物的块茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薯莨

  • volume volume

    - 麦茬 màichá 白薯 báishǔ

    - gặt xong lúa mì trồng khoai lang.

  • volume volume

    - zài 白薯 báishǔ

    - Tôi đang luộc khoai lang.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng chī 薯片 shǔpiàn

    - Tôi hay ăn khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 薯片 shǔpiàn

    - Tôi thích ăn khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 烤红薯 kǎohóngshǔ

    - Tôi thích ăn khoai lang nướng.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 薯片 shǔpiàn

    - Cô ấy mua một gói khoai tây chiên.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 薯条 shǔtiáo

    - Tôi rất thích ăn khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 妈妈 māma hěn 喜欢 xǐhuan chī 凉薯 liángshǔ

    - Mẹ tớ rất thích ăn củ đậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang , Lương
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIAV (廿戈日女)
    • Bảng mã:U+83A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWLA (廿田中日)
    • Bảng mã:U+85AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình