làng
volume volume

Từ hán việt: 【lang.lương】

Đọc nhanh: (lang.lương). Ý nghĩa là: cỏ lương; (thuốc đông y), củ nâu. Ví dụ : - 莨绸。 lụa nâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ lương; (thuốc đông y)

多年生草本植物,根茎块状,灰黑色,叶子互生,长椭圆形,花紫黄色,结蒴果有毒种子和根、茎、叶都入药

✪ 2. củ nâu

指薯莨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莨绸 liángchóu

    - lụa nâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 莨绸 liángchóu

    - lụa nâu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang , Lương
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIAV (廿戈日女)
    • Bảng mã:U+83A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp