薯莨绸 shǔ liáng chóu
volume volume

Từ hán việt: 【thự lang trù】

Đọc nhanh: 薯莨绸 (thự lang trù). Ý nghĩa là: the Hương Vân (đặc sản của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc), the hương vân.

Ý Nghĩa của "薯莨绸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薯莨绸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. the Hương Vân (đặc sản của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

一种提花丝织品,上面涂过薯莨汁液,适于做夏季衣料,主要产地是广东也叫薯莨绸、拷纱见〖香云纱〗

✪ 2. the hương vân

一种提花丝织品, 上面涂过薯莨汁液, 适于做夏季衣料, 主要产地是广东也叫薯莨绸、拷纱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薯莨绸

  • volume volume

    - 麦茬 màichá 白薯 báishǔ

    - gặt xong lúa mì trồng khoai lang.

  • volume volume

    - 印花 yìnhuā chóu

    - lụa in hoa

  • volume volume

    - 凉薯 liángshǔ 别生 biéshēng chī le

    - Củ đậu đừng ăn sống nữa.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín páo chū 许多 xǔduō 红薯 hóngshǔ

    - Nông dân đào được rất nhiều khoai lang.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 法国 fǎguó 薯条 shǔtiáo

    - Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.

  • volume volume

    - wān chū le 地里 dìlǐ de 红薯 hóngshǔ

    - Anh ấy đào khoai lang trong đất ra.

  • volume volume

    - 似绸 shìchóu 非绸 fēichóu

    - như lụa mà không phải lụa.

  • volume volume

    - 莨绸 liángchóu

    - lụa nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Trù , Trừu
    • Nét bút:フフ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBGR (女一月土口)
    • Bảng mã:U+7EF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang , Lương
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIAV (廿戈日女)
    • Bảng mã:U+83A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWLA (廿田中日)
    • Bảng mã:U+85AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình