Đọc nhanh: 薯莨绸 (thự lang trù). Ý nghĩa là: the Hương Vân (đặc sản của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc), the hương vân.
薯莨绸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. the Hương Vân (đặc sản của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
一种提花丝织品,上面涂过薯莨汁液,适于做夏季衣料,主要产地是广东也叫薯莨绸、拷纱见〖香云纱〗
✪ 2. the hương vân
一种提花丝织品, 上面涂过薯莨汁液, 适于做夏季衣料, 主要产地是广东也叫薯莨绸、拷纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薯莨绸
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 凉薯 别生 吃 了
- Củ đậu đừng ăn sống nữa.
- 农民 刨 出 许多 红薯
- Nông dân đào được rất nhiều khoai lang.
- 你 也 喜欢 吃 法国 薯条
- Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.
- 他 剜 出 了 地里 的 红薯
- Anh ấy đào khoai lang trong đất ra.
- 似绸 非绸
- như lụa mà không phải lụa.
- 莨绸
- lụa nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绸›
莨›
薯›