Đọc nhanh: 薄粉; 粉纸 (bạc phấn phấn chỉ). Ý nghĩa là: Bánh tráng (đồ ăn).
薄粉; 粉纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh tráng (đồ ăn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄粉; 粉纸
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 搽 粉
- đánh phấn.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
纸›
薄›