Đọc nhanh: 薄一波 (bạc nhất ba). Ý nghĩa là: Bo Yibo (1908-2007), cấp bậc chính trị gia CHND Trung Hoa, phục vụ trong Quốc vụ viện từ những năm 1950 đến 1980 với tư cách là đồng nghiệp của Đặng Tiểu Bình.
薄一波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bo Yibo (1908-2007), cấp bậc chính trị gia CHND Trung Hoa, phục vụ trong Quốc vụ viện từ những năm 1950 đến 1980 với tư cách là đồng nghiệp của Đặng Tiểu Bình
Bo Yibo (1908-2007), ranking PRC politician, served on State Council from 1950s to 1980s as colleague of Deng Xiaoping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄一波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 他 只 得到 了 一点 薄酬
- Anh ấy chỉ nhận được một chút tiền thưởng ít ỏi.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
波›
薄›