蔽芾 bì fèi
volume volume

Từ hán việt: 【tế phất】

Đọc nhanh: 蔽芾 (tế phất). Ý nghĩa là: tươi tốt, xum xuê, non (thực vật).

Ý Nghĩa của "蔽芾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔽芾 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tươi tốt

lush

✪ 2. xum xuê

luxuriant

✪ 3. non (thực vật)

young (plants)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔽芾

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • volume volume

    - 浮云蔽日 fúyúnbìrì

    - mây giăng đầy trời.

  • volume volume

    - 绿阴 lǜyīn 蔽日 bìrì

    - bóng cây che nắng.

  • volume volume

    - 浓雾 nóngwù zhù le 视线 shìxiàn

    - Sương mù dày che khuất tầm nhìn.

  • volume volume

    - 第二 dìèr 犯罪现场 fànzuìxiànchǎng 隐蔽 yǐnbì 僻静 pìjìng

    - Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.

  • volume volume

    - 游击队 yóujīduì 隐蔽 yǐnbì zài 高粱 gāoliáng 地里 dìlǐ

    - đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.

  • volume volume

    - 河边 hébiān de 堤埂 dīgěng hěn gāo 正好 zhènghǎo zuò 我们 wǒmen de 掩蔽 yǎnbì

    - bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJB (廿十月)
    • Bảng mã:U+82BE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao