Đọc nhanh: 蔽芾 (tế phất). Ý nghĩa là: tươi tốt, xum xuê, non (thực vật).
蔽芾 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tươi tốt
lush
✪ 2. xum xuê
luxuriant
✪ 3. non (thực vật)
young (plants)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔽芾
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 绿阴 蔽日
- bóng cây che nắng.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 游击队 隐蔽 在 高粱 地里
- đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.
- 河边 的 堤埂 很 高 , 正好 做 我们 的 掩蔽
- bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芾›
蔽›