volume volume

Từ hán việt: 【phất.phí】

Đọc nhanh: (phất.phí). Ý nghĩa là: tốt tươi; um tùm; xanh tươi (cây cỏ), hoa văn nửa đen nửa trắng (thêu trên lễ phục), nhỏ; nhỏ bé (cành cây, lá cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tốt tươi; um tùm; xanh tươi (cây cỏ)

草木茂盛

✪ 2. hoa văn nửa đen nửa trắng (thêu trên lễ phục)

同'黻'宋朝书画家米芾,也作米黻

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; nhỏ bé (cành cây, lá cây)

见〖蔽芾〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJB (廿十月)
    • Bảng mã:U+82BE
    • Tần suất sử dụng:Thấp