部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất.phí】
Đọc nhanh: 芾 (phất.phí). Ý nghĩa là: tốt tươi; um tùm; xanh tươi (cây cỏ), hoa văn nửa đen nửa trắng (thêu trên lễ phục), nhỏ; nhỏ bé (cành cây, lá cây).
✪ 1. tốt tươi; um tùm; xanh tươi (cây cỏ)
草木茂盛
✪ 2. hoa văn nửa đen nửa trắng (thêu trên lễ phục)
同'黻'宋朝书画家米芾,也作米黻
芾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ; nhỏ bé (cành cây, lá cây)
见〖蔽芾〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芾
芾›
Tập viết