蔡襄 cài xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tát tương】

Đọc nhanh: 蔡襄 (tát tương). Ý nghĩa là: Cai Xiang (1012-1067), nhà thư pháp đời Tống.

Ý Nghĩa của "蔡襄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔡襄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cai Xiang (1012-1067), nhà thư pháp đời Tống

Cai Xiang (1012-1067), Song calligrapher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡襄

  • volume volume

    - 共襄 gòngxiāng 义举 yìjǔ

    - nghĩa cử giúp đỡ nhau.

  • volume volume

    - 共襄 gòngxiāng 善举 shànjǔ

    - làm công quả; làm từ thiện.

  • volume volume

    - shī cài 占卜 zhānbǔ

    - bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )

  • volume volume

    - shī 蔡是 càishì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 占卜 zhānbǔ 方法 fāngfǎ

    - Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.

  • volume volume

    - 蔡国 càiguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng cài

    - Tôi họ Thái.

  • volume volume

    - 蔡国 càiguó de 位置 wèizhi zài 河南 hénán 上蔡 shàngcài 西南 xīnán

    - Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.

  • volume volume

    - 蔡是 càishì 一种 yīzhǒng 大龟 dàguī

    - Thái là giống con rùa lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Cā , Cài , Sà
    • Âm hán việt: Sái , Thái , Tát
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBOF (廿月人火)
    • Bảng mã:U+8521
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRRV (卜口口女)
    • Bảng mã:U+8944
    • Tần suất sử dụng:Trung bình