银行襄理 yínháng xiānglǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hành tương lí】

Đọc nhanh: 银行襄理 (ngân hành tương lí). Ý nghĩa là: Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng.

Ý Nghĩa của "银行襄理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银行襄理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行襄理

  • volume volume

    - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • volume volume

    - 劫匪 jiéfěi 银行 yínháng 经理 jīnglǐ dōu céng shì

    - Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 银行 yínháng qián

    - Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.

  • volume volume

    - 忽视 hūshì 银行 yínháng 经理 jīnglǐ 来函 láihán hòu 果堪虑 guǒkānlǜ

    - Bỏ qua thư của người quản lý ngân hàng có thể gây hậu quả đáng lo ngại.

  • volume volume

    - 财政管理 cáizhèngguǎnlǐ duì 资金 zījīn 银行业 yínhángyè 投资 tóuzī 信贷 xìndài de 管理 guǎnlǐ

    - Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 经理 jīnglǐ 提出 tíchū 贷款 dàikuǎn 问题 wèntí

    - Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRRV (卜口口女)
    • Bảng mã:U+8944
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao