蔡甸 càidiān
volume volume

Từ hán việt: 【tát điện】

Đọc nhanh: 蔡甸 (tát điện). Ý nghĩa là: Quận Caidian của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "蔡甸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Caidian của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc

Caidian district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3hànshì], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡甸

  • volume volume

    - 桦甸 huàdiàn ( zài 吉林 jílín )

    - Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • volume volume

    - 宽甸 kuāndiàn ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 欧盟 ōuméng 表示 biǎoshì huì duì 缅甸 miǎndiàn 采取 cǎiqǔ 制裁 zhìcái 措施 cuòshī

    - EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng cài

    - Tôi họ Thái.

  • volume volume

    - 任务 rènwù hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 心里 xīnli 老是 lǎoshi 沉甸甸 chéndiàndiàn de

    - nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.

  • volume volume

    - 缅甸 miǎndiàn shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Diàn , Shèng , Tián , Yìng
    • Âm hán việt: Thịnh , Điền , Điện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PW (心田)
    • Bảng mã:U+7538
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Cā , Cài , Sà
    • Âm hán việt: Sái , Thái , Tát
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBOF (廿月人火)
    • Bảng mã:U+8521
    • Tần suất sử dụng:Cao