Đọc nhanh: 坤造 (khôn tháo). Ý nghĩa là: đàng gái; nhà gái, khôn tạo (tám chữ liên quan đến giờ, ngày, tháng, năm sinh của nữ).
坤造 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đàng gái; nhà gái
旧时指婚姻中的女方
✪ 2. khôn tạo (tám chữ liên quan đến giờ, ngày, tháng, năm sinh của nữ)
旧时指女子的生辰八字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坤造
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坤›
造›