Đọc nhanh: 坤表 (khôn biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ nữ.
坤表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ nữ
女式手表,比较小巧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坤表
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 为人师表
- nêu gương cho mọi người.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 大家 都 知道 坤 代表 地
- Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坤›
表›