蔓草 màncǎo
volume volume

Từ hán việt: 【man thảo】

Đọc nhanh: 蔓草 (man thảo). Ý nghĩa là: cỏ dại; cỏ bò lan dưới đất. Ví dụ : - 蔓草横生 cỏ mọc lan tràn.. - 蔓草横生 cỏ mọc lan tràn

Ý Nghĩa của "蔓草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔓草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ dại; cỏ bò lan dưới đất

爬慢的草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蔓草 màncǎo 横生 héngshēng

    - cỏ mọc lan tràn.

  • volume volume

    - 蔓草 màncǎo 横生 héngshēng

    - cỏ mọc lan tràn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔓草

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 蔓草 màncǎo 横生 héngshēng

    - cỏ mọc lan tràn.

  • volume volume

    - 蔓草 màncǎo 横生 héngshēng

    - cỏ mọc lan tràn

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 花草 huācǎo zài 院子 yuànzi 蔓延 mànyán

    - Cây cỏ mọc lan tràn trong sân.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn , Wàn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TAWE (廿日田水)
    • Bảng mã:U+8513
    • Tần suất sử dụng:Cao