Đọc nhanh: 蔓菁 (man tinh). Ý nghĩa là: cây cải củ, củ cải.
蔓菁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây cải củ
二年生草本植物, 块根肉质, 白色或红色,扁球形或长形, 叶子狭长,有大缺刻, 花黄色块根可做蔬菜
✪ 2. củ cải
这种植物的块根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔓菁
- 我 爱 吃 蔓菁
- Tôi thích ăn củ cải.
- 地里 种 着 蔓菁
- Trong ruộng trồng củ cải.
- 灾后 要 防止 瘟疫 蔓延
- Sau thiên tai cần ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 疫情 在 城市 蔓延
- Đại dịch lan rộng trong thành phố.
- 疫情 蔓延 多个 城市
- Dịch bệnh lan rộng nhiều thành phố.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菁›
蔓›