Đọc nhanh: 蓬莱米 (bồng lai mễ). Ý nghĩa là: Gạo nếp hạt tròn Đài Loan (gạo Japonica).
蓬莱米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạo nếp hạt tròn Đài Loan (gạo Japonica)
Taiwan round-grained glutinous rice (Japonica rice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬莱米
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
莱›
蓬›