蓬荜生辉 péng bì shēng huī
volume volume

Từ hán việt: 【bồng tất sinh huy】

Đọc nhanh: 蓬荜生辉 (bồng tất sinh huy). Ý nghĩa là: Sự hiện diện của bạn mang lại ánh sáng cho ngôi nhà khiêm tốn của tôi, xem thêm 蓬蓽 生光 | 蓬荜 生光.

Ý Nghĩa của "蓬荜生辉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓬荜生辉 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sự hiện diện của bạn mang lại ánh sáng cho ngôi nhà khiêm tốn của tôi

Your presence brings light to my humble dwelling

✪ 2. xem thêm 蓬蓽 生光 | 蓬荜 生光

see also 蓬蓽生光|蓬荜生光 [péng bì shēng guāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬荜生辉

  • volume volume

    - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • volume volume

    - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng 朝气 zhāoqì cháng 蓬勃 péngbó

    - Sự sống tràn đầy khí thế.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 增辉 zēnghuī 生色 shēngsè

    - làm rạng rỡ; giành vẻ vang

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - shì 人生 rénshēng zhōng 辉煌 huīhuáng de 阶段 jiēduàn

    - Đó là một giai đoạn huy hoàng trong cuộc đời anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一丨丨一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPPJ (廿心心十)
    • Bảng mã:U+835C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao