Đọc nhanh: 蓬舍 (bồng xá). Ý nghĩa là: Nhà lợp cỏ..
蓬舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà lợp cỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬舍
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他 姓 舍
- Anh ấy họ Xá.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 他 向 乞丐 施舍 钱
- Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.
- 他 姓 蓬
- Anh ấy họ Bồng.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舍›
蓬›