蓬户 péng hù
volume volume

Từ hán việt: 【bồng hộ】

Đọc nhanh: 蓬户 (bồng hộ). Ý nghĩa là: nhà khiêm tốn, nhà người nghèo, nhà tranh.

Ý Nghĩa của "蓬户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓬户 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhà khiêm tốn

humble home

✪ 2. nhà người nghèo

poor person's house

✪ 3. nhà tranh

thatched house

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬户

  • volume volume

    - 高门大户 gāoméndàhù

    - nhà cao cửa rộng

  • volume volume

    - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两家 liǎngjiā zuò qīn dào shì 门当户对 méndànghùduì

    - hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.

  • volume volume

    - 乱蓬蓬 luànpēngpēng de 茅草 máocǎo

    - đám cỏ tranh rối bời.

  • volume volume

    - 为了 wèile jiàn 客户 kèhù 到处跑 dàochùpǎo

    - Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.

  • volume volume

    - wèi 客户 kèhù 展示 zhǎnshì xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao