Đọc nhanh: 蓬户 (bồng hộ). Ý nghĩa là: nhà khiêm tốn, nhà người nghèo, nhà tranh.
蓬户 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khiêm tốn
humble home
✪ 2. nhà người nghèo
poor person's house
✪ 3. nhà tranh
thatched house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬户
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
蓬›