蓬溪 péng xī
volume volume

Từ hán việt: 【bồng khê】

Đọc nhanh: 蓬溪 (bồng khê). Ý nghĩa là: Hạt Pengxi ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "蓬溪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Pengxi ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên

Pengxi county in Suining 遂寧|遂宁 [Sui4 níng], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬溪

  • volume volume

    - 委曲 wěiqū de 溪流 xīliú

    - dòng suối quanh co

  • volume volume

    - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 溪边 xībiān 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.

  • volume volume

    - xuě 融化 rónghuà shí 山间 shānjiān 溪流 xīliú 变成 biànchéng 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 活动 huódòng 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó

    - Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 蓬蓬 péngpéng hěn 可爱 kěài

    - Tóc xù xù rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 一路 yīlù 弹着 dànzhe 自己 zìjǐ 随性 suíxìng 创作 chuàngzuò de 曲子 qǔzi 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao