Đọc nhanh: 蓬溪 (bồng khê). Ý nghĩa là: Hạt Pengxi ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Pengxi ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên
Pengxi county in Suining 遂寧|遂宁 [Sui4 níng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬溪
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 创意 活动 蓬蓬勃勃
- Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- 孩子 们 朝气蓬勃 地 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
蓬›