Đọc nhanh: 蓝菌门 (lam khuẩn môn). Ý nghĩa là: Vi khuẩn lam (phylum của tảo xanh lam).
蓝菌门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi khuẩn lam (phylum của tảo xanh lam)
Cyanobacteria (phylum of blue-green algae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝菌门
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›
蓝›
门›