Đọc nhanh: 蓝舌病 (lam thiệt bệnh). Ý nghĩa là: lưỡi xanh (bệnh do vi rút ở vật nuôi).
蓝舌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi xanh (bệnh do vi rút ở vật nuôi)
blue-tongue (viral disease of livestock)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝舌病
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
舌›
蓝›