Đọc nhanh: 蓬溪县 (bồng khê huyện). Ý nghĩa là: Hạt Pengxi ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Pengxi ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên
Pengxi county in Suining 遂寧|遂宁 [Sui4 níng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬溪县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 姓 蓬
- Anh ấy họ Bồng.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
溪›
蓬›