Đọc nhanh: 蓝背八色鸫 (lam bội bát sắc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pitta lông xanh (Hydrornis soror).
蓝背八色鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pitta lông xanh (Hydrornis soror)
(bird species of China) blue-rumped pitta (Hydrornis soror)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝背八色鸫
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
背›
色›
蓝›
鸫›