Đọc nhanh: 绿胸八色鸫 (lục hung bát sắc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pitta có mũ trùm đầu (Pitta sordida).
绿胸八色鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pitta có mũ trùm đầu (Pitta sordida)
(bird species of China) hooded pitta (Pitta sordida)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿胸八色鸫
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 我 喜欢 绿色
- Tôi thích màu xanh lá cây.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
绿›
胸›
色›
鸫›