Đọc nhanh: 仙八色鸫 (tiên bát sắc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cổ tích pitta (Pitta nympha).
仙八色鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cổ tích pitta (Pitta nympha)
(bird species of China) fairy pitta (Pitta nympha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙八色鸫
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
八›
色›
鸫›