Đọc nhanh: 蓝牙 (lam nha). Ý nghĩa là: Bluetooth. Ví dụ : - 我需要副蓝牙耳机。 Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.. - 所以这蓝牙才用不了 Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.. - 看来蓝牙对讲挺好用的嘛 Tôi đoán Bluetooth hoạt động.
蓝牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bluetooth
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 所以 这 蓝牙 才 用 不了
- Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.
- 看来 蓝牙 对 讲 挺好用 的 嘛
- Tôi đoán Bluetooth hoạt động.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝牙
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 所以 这 蓝牙 才 用 不了
- Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.
- 看来 蓝牙 对 讲 挺好用 的 嘛
- Tôi đoán Bluetooth hoạt động.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
蓝›