Đọc nhanh: 蓝移 (lam di). Ý nghĩa là: sự thay đổi màu xanh lam (thiên văn học).
蓝移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự thay đổi màu xanh lam (thiên văn học)
blue shift (astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝移
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他 三年 前 移居 到 上海 了
- Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
蓝›