Đọc nhanh: 蓝毗尼 (lam bì ni). Ý nghĩa là: Lumbini, Nepal, nơi sinh của Siddhartha Gautama 釋迦牟尼 | 释迦牟尼 người sáng lập Phật giáo (còn được viết là 嵐毘尼 | 岚毘尼, 臘伐 尼 | 腊伐 尼, 林微 尼).
蓝毗尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lumbini, Nepal, nơi sinh của Siddhartha Gautama 釋迦牟尼 | 释迦牟尼 người sáng lập Phật giáo (còn được viết là 嵐毘尼 | 岚毘尼, 臘伐 尼 | 腊伐 尼, 林微 尼)
Lumbini, Nepal, birthplace of Siddhartha Gautama 釋迦牟尼|释迦牟尼 [Shi4 jiā móu ní] founder of Buddhism (also written 嵐毘尼|岚毘尼 [Lán pí ní], 臘伐尼|腊伐尼 [Là fá ní], 林微尼 [Lin2 wēi ní])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝毗尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
毗›
蓝›