蓄怨 xù yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【súc oán】

Đọc nhanh: 蓄怨 (súc oán). Ý nghĩa là: Giữ niềm thù giận ..

Ý Nghĩa của "蓄怨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓄怨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giữ niềm thù giận .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄怨

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 很多 hěnduō yuàn

    - Giữa họ có nhiều sự oán giận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抱怨 bàoyuàn 涨价 zhǎngjià de 事情 shìqing

    - Họ phàn nàn về việc tăng giá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 公司 gōngsī 政策 zhèngcè

    - Họ hay than phiền về chính sách công ty.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 抱怨 bàoyuàn 课程 kèchéng 太难 tàinán

    - Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - zài wèi 将来 jiānglái 蓄备 xùbèi 力量 lìliàng

    - Anh ấy đang tích lũy sức mạnh cho tương lai.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén 身上 shēnshàng 蕴蓄 yùnxù zhe 旺盛 wàngshèng de 活力 huólì

    - cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.

  • volume volume

    - zài 积蓄 jīxù 旅行 lǚxíng de 费用 fèiyòng

    - Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao