Đọc nhanh: 蓄电池用防泡沫溶液 (súc điện trì dụng phòng phao mạt dong dịch). Ý nghĩa là: dung dịch chống tạo bọt cho pin.
蓄电池用防泡沫溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch chống tạo bọt cho pin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄电池用防泡沫溶液
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
沫›
泡›
液›
溶›
用›
电›
蓄›
防›