Đọc nhanh: 蒸食 (chưng thực). Ý nghĩa là: bánh hấp; thức ăn hấp.
蒸食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh hấp; thức ăn hấp
馒头、包子、花卷等蒸熟了吃的面食的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸食
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
食›