Đọc nhanh: 蒸煮提取物 (chưng chử đề thủ vật). Ý nghĩa là: Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn).
蒸煮提取物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸煮提取物
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 我们 听取 大家 的 提议
- Chúng tôi lắng nghe đề nghị của mọi người.
- 妈妈 挎着 购物 提包
- Mẹ đang xách túi mua hàng.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
提›
煮›
物›
蒸›