Đọc nhanh: 蒸汽浴装置 (chưng khí dục trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm; Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm.
蒸汽浴装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm; Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸汽浴装置
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
浴›
置›
蒸›
装›