Đọc nhanh: 沐浴用设备 (mộc dục dụng thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị dùng cho bồn tắm.
沐浴用设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị dùng cho bồn tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴用设备
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 这个 设备 马上 就 付诸 实用 了
- Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
沐›
浴›
用›
设›