Đọc nhanh: 蒸气田 (chưng khí điền). Ý nghĩa là: hơi đất.
蒸气田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi đất
蕴藏着高温天然水蒸气的地热田也叫热气田
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸气田
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
田›
蒸›