Đọc nhanh: 蒸发空调 (chưng phát không điệu). Ý nghĩa là: máy điều hòa không khí bay hơi, bộ làm mát bay hơi.
蒸发空调 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy điều hòa không khí bay hơi
evaporative air conditioner
✪ 2. bộ làm mát bay hơi
evaporative cooler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发空调
- 你 想开 空调 还是 开窗 ?
- Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 别 惹 到 这种 女人 , 最后 会 发现 人财两空
- Đừng động vào loại phụ nữ này, không sau mất cả người lẫn của.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 好 热 啊 , 我们 开 空调 吧 !
- Nóng quá, chúng ta mở điều hòa đi!
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
空›
蒸›
调›