Đọc nhanh: 蒸发塔 (chưng phát tháp). Ý nghĩa là: Tháp bốc hơi.
蒸发塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp bốc hơi
蒸发塔(evaporator)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发塔
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 水在 高温 下 蒸发
- Nước bốc hơi dưới nhiệt độ cao.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
塔›
蒸›