Đọc nhanh: 蓬莱仙境 (bồng lai tiên cảnh). Ý nghĩa là: Penglai, hòn đảo bất tử, cõi thần tiên.
✪ 1. Penglai, hòn đảo bất tử
Penglai, island of immortals
✪ 2. cõi thần tiên
fairyland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬莱仙境
- 天成 仙境
- cảnh đẹp tự nhiên.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
境›
莱›
蓬›