Đọc nhanh: 蓝脸鲣鸟 (lam kiểm kiên điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) booby đeo mặt nạ (Sula dactylatra).
蓝脸鲣鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) booby đeo mặt nạ (Sula dactylatra)
(bird species of China) masked booby (Sula dactylatra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝脸鲣鸟
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
蓝›
鲣›
鸟›