Đọc nhanh: 蒙馆 (mông quán). Ý nghĩa là: trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng).
蒙馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng)
旧时指对儿童进行启蒙教育的私塾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙馆
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 蒙馆 里 有 许多 书籍
- Trường tư có rất nhiều sách vở.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 今天 我 请 你们 吃 饭馆
- Hôm nay tôi mời các bạn ăn nhà hàng.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
馆›